STT
|
Tên Hàng
|
Đơn giá (đồng)
|
ĐVT
|
I
|
Giá vàng và ngoại tệ
|
|
1
|
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày)
|
-
|
Mua vào
|
81.900.000
|
Đ/lượng
|
-
|
Bán ra
|
83.900.000
|
-
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng ngày 19/4/2024 như sau: 1 USD = 24.260 VNĐ
|
II
|
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)
|
2.1
|
Đô la Mỹ (USD)
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt/chuyển khoản
|
25.172/25.172
|
Đ/USD
|
-
|
Bán ra
|
25.473
|
-
|
2.2
|
Đồng tiền chung châu Âu (EURO)
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt/chuyển khoản
|
26.522/26.602
|
Đ/EURO
|
-
|
Giá bán ra
|
27.742
|
-
|
2.3
|
Bảng Anh (GBP): Giá mua tiền mặt
|
30.937
|
Đ/bảng
|
III
|
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại Hải Dương
|
1.
|
Gạo bắc thơm
|
21.000
|
Đ/kg
|
2.
|
Gạo khang dân
|
17.000
|
-
|
3.
|
Gạo nếp cái hoa vàng
|
27.000-30.000
|
-
|
4.
|
Đỗ đen
|
70.000-75.000
|
-
|
5.
|
Thịt lợn ba chỉ
|
130.000
|
-
|
6.
|
Thịt lợn nạc thăn
|
120.000
|
-
|
7.
|
Cá trắm đen (loại 5-6kg/con)
|
80.000-85.000
|
-
|
8.
|
Cá rô phi (loại 0,8-1kg/con)
|
43.000-45.000
|
-
|
9.
|
Cua đồng
|
150.000-170.000
|
-
|
10.
|
Tôm sú
|
380.000-480.000
|
-
|
11.
|
Ngao
|
15.000
|
-
|
12.
|
Gà ri thả vườn (loại 2-3kg/con)
|
100.000-110.000
|
-
|
13.
|
Thịt gà ri làm sẵn
|
120.000
|
-
|
14.
|
Vịt sống
|
50.000
|
-
|
15.
|
Trứng vịt
|
27.000-30.000
|
Đ/chục
|
16.
|
Táo đá
|
28.000-33.000
|
Đ/kg
|
17.
|
Thanh long
|
30.000-35.000
|
-
|
18.
|
Rau muống
|
6.000
|
Đ/mớ
|
19.
|
Bí đỏ
|
13.000-15.000
|
Đ/kg
|
20.
|
Bia Heineken 330ml (thùng 24 lon)
|
430.000-435.000
|
Đ/thùng
|
21.
|
Nước tăng lực Redbull 250ml (thùng 24 lon)
|
250.000-255.000
|
-
|
22.
|
Đường kính trắng xuất khẩu (1kg)
|
25.000-26.000
|
Đ/gói
|
23.
|
Mì chính Ajinomoto (1kg)
|
67.000-68.000
|
-
|
24.
|
Dầu ăn đậu nành Simpky (1lít)
|
52.000
|
Đ/chai
|
IV
|
Nhiên liệu - Vật liệu xây dựng
|
|
|
1.
|
Xăng RON 95-III
|
25.230
|
Đ/lít
|
2.
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)
|
24.220
|
-
|
3.
|
Dầu Diezen 0,05S-II
|
21.440
|
-
|
4.
|
Dầu Mazút N02B (3,5S)
|
17.200
|
Đ/kg
|
5.
|
Gas Petrolimex (bình 12kg)
|
460.000-470.000
|
Đ/bình
|
6.
|
Xi măng Hoàng Thạch PCB30
|
1.700.000-1.720.000
|
Đ/tấn
|
7.
|
Thép cuộn Thái Nguyên CB240 (trơn)
|
15.300
|
Đ/Kg
|
8.
|
Đá xanh (1x2)
|
320.000-350.000
|
Đ/khối
|