STT
|
Tên Hàng
|
Đơn giá (đồng)
|
ĐVT
|
I
|
Giá vàng và ngoại tệ
|
|
1
|
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày)
|
-
|
Mua vào
|
80.500.000
|
Đ/lượng
|
-
|
Bán ra
|
82.500.000
|
-
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng ngày 09/4/2024 như sau: 1 USD = 24.037 VNĐ
|
II
|
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)
|
2.1
|
Đô la Mỹ (USD)
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt/chuyển khoản
|
24.795/24.795
|
Đ/USD
|
-
|
Bán ra
|
25.115
|
-
|
2.2
|
Đồng tiền chung châu Âu (EUR)
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt/chuyển khoản
|
26.599/26.679
|
Đ/EUR
|
-
|
Giá bán ra
|
27.803
|
-
|
2.3
|
Bảng Anh (GBP): Giá mua tiền mặt
|
30.957
|
Đ/bảng
|
III
|
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại Hải Dương
|
1.
|
Gạo bắc thơm
|
20.000-21.000
|
Đ/kg
|
2.
|
Gạo kháng mằn
|
16.000-17.000
|
-
|
3.
|
Đỗ xanh vỡ
|
35.000-40.000
|
-
|
4.
|
Thịt lợn ba chỉ
|
125.000-130.000
|
-
|
5.
|
Thịt lợn nạc vai
|
115.000-120.000
|
-
|
6.
|
Cá trắm đen (5-6kg/con)
|
80.000-85.000
|
-
|
7.
|
Cá rô phi (loại 0,8-1kg/con)
|
45.000-48.000
|
-
|
8.
|
Tôm sông
|
220.000-240.000
|
-
|
9.
|
Cua đồng
|
150.000-170.000
|
-
|
10.
|
Cua biển (loại 2-3con/kg)
|
530.000-650.000
|
-
|
11.
|
Ngao
|
15.000-16.000
|
-
|
12.
|
Gà ta thả vườn (loại 2,5-3kg/con)
|
70.000-110.000
|
-
|
13.
|
Thịt ngan làm sẵn
|
95.000-100.000
|
-
|
14.
|
Thịt vịt làm sẵn
|
70.000-75.000
|
-
|
15.
|
Trứng gà
|
27.000-30.000
|
Đ/chục
|
16.
|
Cam sành
|
13.000-15.000
|
Đ/kg
|
17.
|
Thanh Long
|
30.000-35.000
|
-
|
18.
|
Rau đay
|
8.000-10.000
|
Đ/mớ
|
19.
|
Bí xanh
|
12.000-13.000
|
Đ/kg
|
20.
|
Bia 333 330ml (thùng 24 lon)
|
260.000-265.000
|
Đ/thùng
|
21.
|
Nước cam ép Twister 320ml (thùng 24 lon)
|
160.000-165.000
|
-
|
22.
|
Đường kính trắng xuất khẩu (1kg)
|
25.000-26.000
|
Đ/gói
|
23.
|
Dầu ăn Neptune (1lít)
|
50.000-52.000
|
Đ/chai
|
IV
|
Nhiên liệu - Vật liệu xây dựng
|
|
|
1.
|
Xăng RON 95-III
|
24.800
|
Đ/lít
|
2.
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)
|
23.910
|
-
|
3.
|
Dầu hoả 2-K
|
21.010
|
-
|
4.
|
Dầu Mazút N02B (3,5S)
|
17.290
|
Đ/kg
|
5.
|
Gas Petrolimex (bình 12kg)
|
460.000-470.000
|
Đ/bình
|
6.
|
Xi măng Hoàng Thạch PCB30
|
1.700.000-1.720.000
|
Đ/tấn
|
7.
|
Thép cuộn Thái Nguyên CB240 (trơn)
|
15.300
|
Đ/Kg
|
8.
|
Gạch chỉ đặc
|
1.000-1.100
|
Đ/viên
|