STT
|
Tên Hàng
|
Đơn giá (đồng)
|
ĐVT
|
I
|
Giá vàng và ngoại tệ
|
|
1
|
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày)
|
-
|
Mua vào
|
78.500.000
|
Đ/lượng
|
-
|
Bán ra
|
80.800.000
|
-
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng ngày 01/4/2024 như sau: 1 USD = 24.004 VNĐ
|
II
|
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)
|
2.1
|
Đô la Mỹ (USD)
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt/chuyển khoản
|
24.645/24.645
|
Đ/USD
|
-
|
Bán ra
|
24.965
|
-
|
2.2
|
Đồng tiền chung châu Âu (EUR)
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt/chuyển khoản
|
26.278/26.358
|
Đ/EUR
|
-
|
Giá bán ra
|
27.514
|
-
|
2.3
|
Bảng Anh (GBP): Giá mua tiền mặt
|
30.729
|
Đ/bảng
|
III
|
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại Hải Dương
|
1.
|
Gạo bắc thơm
|
20.000-21.000
|
Đ/kg
|
2.
|
Gạo khang dân
|
16.000-17.000
|
-
|
3.
|
Đỗ đen
|
70.000-75.000
|
-
|
4.
|
Cá rô phi (loại 0,8-1kg/con)
|
43.000-45.000
|
-
|
5.
|
Tôm sông
|
220.000-240.000
|
-
|
6.
|
Cua đồng
|
150.000-170.000
|
-
|
7.
|
Thịt lợn ba chỉ
|
125.000-130.000
|
-
|
8.
|
Thịt lợn mông sấn
|
100.000-105.000
|
-
|
9.
|
Thịt bò (loại 1)
|
290.000-300.000
|
-
|
10.
|
Giò lụa
|
140.000-150.000
|
-
|
11.
|
Gà ta thả vườn (loại 2,5-3kg/con)
|
75.000-105.000
|
-
|
12.
|
Thịt gà ta làm sẵn
|
115.000-120.000
|
-
|
13.
|
Thịt vịt làm sẵn
|
80.000-85.000
|
-
|
14.
|
Trứng gà
|
25.000-28.000
|
Đ/chục
|
15.
|
Cua biển (loại 2-3 con/kg)
|
530.000-650.000
|
Đ/kg
|
16.
|
Ngao
|
13.000-15.000
|
-
|
17.
|
Dưa hấu
|
13.000-15.000
|
-
|
18.
|
Cam sành
|
15.000-20.000
|
-
|
19.
|
Thanh Long
|
30.000-35.000
|
-
|
20.
|
Rau đay
|
12.000-13.000
|
Đ/mớ
|
21.
|
Bí xanh
|
13.000-15.000
|
Đ/kg
|
22.
|
Bia Heniken 330ml (thùng 24 lon)
|
425.000-430.000
|
Đ/thùng
|
23.
|
Nước ngọt Coca cola 320ml (thùng 24 lon)
|
170.000-175.000
|
-
|
24.
|
Mì chính Ajinomoto (1kg)
|
67.000-68.000
|
Đ/gói
|
25.
|
Dầu ăn Neptune (1lít)
|
50.000-52.000
|
Đ/chai
|
IV
|
Nhiên liệu - Vật liệu xây dựng
|
|
|
1.
|
Xăng RON 95-III
|
24.810
|
Đ/lít
|
2.
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)
|
23.620
|
-
|
3.
|
Dầu hoả 2-K
|
20.870
|
-
|
4.
|
Dầu Mazút N02B (3,5S)
|
17.140
|
Đ/kg
|
5.
|
Gas Gia Định (bình 12kg)
|
380.000-390.000
|
Đ/bình
|
6.
|
Xi măng Hoàng Thạch PCB30
|
1.700.000-1.720.000
|
Đ/tấn
|
7.
|
Thép cuộn Thái Nguyên CB240 (trơn)
|
15.800
|
Đ/Kg
|
8.
|
Cát đen san lấp
|
180.000-200.000
|
Đ/khối
|