STT
|
Tên Hàng
|
Đơn giá (đồng)
|
ĐVT
|
I
|
Giá vàng và ngoại tệ
|
|
1
|
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày)
|
-
|
Mua vào
|
79.900.000
|
Đ/lượng
|
-
|
Bán ra
|
81.900.000
|
-
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng ngày 19/3/2024 như sau: 1 USD = 23.992 VNĐ
|
II
|
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)
|
2.1
|
Đô la Mỹ (USD)
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt/chuyển khoản
|
24.570/24.570
|
Đ/USD
|
-
|
Bán ra
|
24.880
|
-
|
2.2
|
Đồng tiền chung châu Âu (EUR)
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt/chuyển khoản
|
26.350/26.430
|
Đ/EUR
|
-
|
Giá bán ra
|
27.594
|
-
|
2.3
|
Bảng Anh (GBP): Giá mua tiền mặt
|
30.975
|
Đ/bảng
|
III
|
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại Hải Dương
|
1.
|
Gạo BC
|
18.000-18.500
|
Đ/kg
|
2.
|
Gạo khang dân
|
16.000-17.000
|
-
|
3.
|
Đỗ xanh vỡ
|
35.000-40.000
|
-
|
4.
|
Lạc nhân
|
50.000-70.000
|
-
|
5.
|
Cá chép (loại 2-3kg/con)
|
52.000-57.000
|
-
|
6.
|
Cá rô đầu vuông
|
50.000-60.000
|
-
|
7.
|
Tôm sông
|
230.000-250.000
|
-
|
8.
|
Thịt lợn ba chỉ
|
115.000-120.000
|
-
|
9.
|
Thịt lợn nạc thăn
|
105.000-110.000
|
-
|
10.
|
Gà ta thả vườn (loại 2-3kg/con)
|
80.000-110.000
|
-
|
11.
|
Thịt gà ta làm sẵn
|
120.000-130.000
|
-
|
12.
|
Thịt vịt làm sẵn
|
70.000-75.000
|
-
|
13.
|
Trứng gà ta
|
25.000-28.000
|
Đ/chục
|
14.
|
Tôm sú
|
380.000-480.000
|
Đ/kg
|
15.
|
Mực ống tươi (loại vừa)
|
180.000-200.000
|
-
|
16.
|
Dưa hấu
|
13.000-15.000
|
-
|
17.
|
Xoài cát chu
|
40.000-45.000
|
-
|
18.
|
Rau cải các loại
|
7.000-10.000
|
Đ/mớ
|
19.
|
Bí xanh
|
13.000-15.000
|
Đ/kg
|
20.
|
Bia Heniken 330ml (thùng 24 lon)
|
425.000-430.000
|
Đ/thùng
|
21.
|
Nước ép cam Twister 320ml (thùng 24 lon)
|
170.000-175.000
|
-
|
22.
|
Đường kính trắng xuất khẩu (1kg)
|
25.000-26.000
|
Đ/gói
|
23.
|
Sữa tươi tiệt trùng Vinamilk (hộp 180ml)
|
355.000-360.000
|
Đ/thùng
|
24.
|
Dầu ăn đậu nành Simply (1lít)
|
53.000-55.000
|
Đ/chai
|
IV
|
Nhiên liệu - Vật liệu xây dựng
|
|
|
1.
|
Xăng RON 95-III
|
23.540
|
Đ/lít
|
2.
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)
|
22.490
|
-
|
3.
|
Dầu Mazút N02B (3,5S)
|
16.430
|
Đ/kg
|
4.
|
Gas Petrolimex (bình 12kg)
|
420.000-430.000
|
Đ/bình
|
5.
|
Xi măng Hải Dương MC30
|
1.180.000-1.200.000
|
Đ/tấn
|
6.
|
Thép cuộn Hoà Phát CB240 (trơn)
|
16.000
|
Đ/Kg
|
7.
|
Gạch chỉ đặc
|
900-1.000
|
Đ/viên
|