STT
|
Tên Hàng
|
Đơn giá (đồng)
|
ĐVT
|
I
|
Giá vàng và ngoại tệ
|
|
1
|
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày)
|
-
|
Mua vào
|
76.500.000
|
Đ/lượng
|
-
|
Bán ra
|
78.750.000
|
-
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng ngày 16/02/2024 như sau: 1 USD = 23.971 VNĐ
|
II
|
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)
|
2.1
|
Đô la Mỹ
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt/chuyển khoản
|
24.290/24.290
|
Đ/USD
|
-
|
Bán ra
|
24.610
|
-
|
2.2
|
Euro
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt/chuyển khoản
|
25.833/25.913
|
Đ/EUR
|
-
|
Giá bán ra
|
26.919
|
-
|
2.3
|
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt
|
30.201
|
Đ/bảng
|
III
|
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại Hải Dương
|
1.
|
Gạo bắc thơm
|
22.000-23.000
|
Đ/kg
|
2.
|
Gạo BC
|
18.000-19.000
|
-
|
3.
|
Gạo nếp cái hoa vàng
|
27.000-30.000
|
-
|
4.
|
Miến dong
|
65.000-75.000
|
-
|
5.
|
Mộc nhĩ
|
135.000-165.000
|
-
|
6.
|
Nấm hương
|
260.000-300.000
|
-
|
7.
|
Cá chép (loại 3-4kg/con)
|
60.000-65.000
|
-
|
8.
|
Cá trắm đen (loại 5-6kg/con)
|
85.000-90.000
|
-
|
9.
|
Thịt lợn ba chỉ
|
125.000-130.000
|
-
|
10.
|
Thịt lợn mông sấn
|
95.000-100.000
|
-
|
11.
|
Thịt bê loại 1
|
240.000-250.000
|
-
|
12.
|
Giò lụa
|
160.000-180.000
|
-
|
13.
|
Trứng vịt
|
33.000-35.000
|
Đ/chục
|
14.
|
Gà ta thả vườn (loại 2-3kg/con)
|
85.000-120.000
|
Đ/kg
|
15.
|
Thịt gà ta làm sẵn
|
125.000-130.000
|
-
|
16.
|
Thanh long
|
45.000-50.000
|
-
|
17.
|
Bưởi diễn
|
20.000-25.000
|
Đ/quả
|
18.
|
Rau cần
|
10.000-12.000
|
Đ/mớ
|
19.
|
Bí xanh
|
13.000-15.000
|
Đ/kg
|
20.
|
Bia Hà Nội 330ml (thùng 24 lon)
|
255.000-260.000
|
Đ/thùng
|
21.
|
Nước ép cam Twister 320ml (thùng 24 lon)
|
170.000-175.000
|
-
|
22.
|
Bánh Quy bơ Danisa (hộp 908g)
|
245.000-246.000
|
Đ/hộp
|
23.
|
Mì chính Ajinomoto (1kg)
|
67.000-68.000
|
Đ/gói
|
24.
|
Dầu ăn đậu nành Simply (1lít)
|
53.000-55.000
|
Đ/chai
|
IV
|
Nhiên liệu - Vật liệu xây dựng
|
|
|
1.
|
Xăng RON 95-III
|
23.910
|
Đ/lít
|
2.
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)
|
22.830
|
-
|
3.
|
Dầu Điêzen 0,05S-II
|
21.360
|
-
|
4.
|
Gas Petrolimex (bình 12kg)
|
453.000-460.000
|
Đ/bình
|
5.
|
Xi măng Hoàng Thạch PCB40
|
1.740.000-1.760.000
|
Đ/tấn
|
6.
|
Thép cuộn Thái Nguyên CB240
|
16.000-16.100
|
Đ/Kg
|
7.
|
Đá xanh (1x2)
|
300.000-350.000
|
Đ/khối
|