STT
|
Tên Hàng
|
Đơn giá (đồng)
|
ĐVT
|
I
|
Giá vàng và ngoại tệ
|
|
1
|
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày)
|
-
|
Mua vào
|
76.200.000
|
Đ/lượng
|
-
|
Bán ra
|
78.400.000
|
-
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng ngày 02/02/2024 như sau: 1 USD = 23.959 VNĐ
|
II
|
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)
|
2.1
|
Đô la Mỹ
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt/chuyển khoản
|
24.230/24.230
|
Đ/USD
|
-
|
Bán ra
|
24.550
|
-
|
2.2
|
Euro
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt/chuyển khoản
|
26.053/26.133
|
Đ/EUR
|
-
|
Giá bán ra
|
27.143
|
-
|
2.3
|
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt
|
30.544
|
Đ/bảng
|
III
|
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại Hải Dương
|
1.
|
Gạo BC
|
18.000-19.000
|
Đ/kg
|
2.
|
Gạo Q
|
17.000-17.500
|
-
|
3.
|
Gạo nếp cái hoa vàng
|
27.000-30.000
|
-
|
4.
|
Miến dong
|
60.000-70.000
|
-
|
5.
|
Măng rối
|
150.000-220.000
|
-
|
6.
|
Cá chép (loại 2-3kg/con)
|
55.000-57.000
|
-
|
7.
|
Cá trắm cỏ (loại 3-4kg/con)
|
60.000-62.000
|
-
|
8.
|
Thịt lợn ba chỉ
|
125.000-130.000
|
-
|
9.
|
Thịt lợn mông sấn
|
95.000-100.000
|
-
|
10.
|
Thịt bò loại 1
|
280.000-290.000
|
-
|
11.
|
Giò bò
|
280.000-300.000
|
-
|
12.
|
Gà ta thả vườn (loại 2-3kg/con)
|
80.000-110.000
|
-
|
13.
|
Thịt gà ta làm sẵn
|
115.000-120.000
|
-
|
14.
|
Thanh Long
|
30.000-35.000
|
-
|
15.
|
Bưởi diễn
|
20.000-25.000
|
Đ/quả
|
16.
|
Rau cải các loại
|
11.000-13.000
|
Đ/mớ
|
17.
|
Bắp cải
|
8.000-10.000
|
Đ/cái
|
18.
|
Bia Hà Nội 330ml (thùng 24 lon)
|
255.000-260.000
|
Đ/thùng
|
19.
|
Nước ép cam Twister 320ml (thùng 24 lon)
|
170.000-175.000
|
-
|
20.
|
Bánh kem trứng Custas (hộp 470g)
|
95.000-98.000
|
Đ/hộp
|
21.
|
Mì chính Ajinomoto (1kg)
|
67.000-68.000
|
Đ/gói
|
22.
|
dầu ăn đậu nành Simply (1lít)
|
53.000-55.000
|
Đ/chai
|
IV
|
Nhiên liệu - Vật liệu xây dựng
|
|
|
1.
|
Xăng RON 95-III
|
24.160
|
Đ/lít
|
2.
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)
|
22.910
|
-
|
3.
|
Dầu Điêzen 0,05S-II
|
20.990
|
-
|
4.
|
Dầu Mazút N02B (3,5S)
|
16.080
|
Đ/kg
|
5.
|
Gas Petrolimex - Hà Nội (bình 12kg)
|
400.000-410.000
|
Đ/bình
|
6.
|
Xi măng Hoàng Thạch PCB30
|
1.700.000-1.720.000
|
Đ/tấn
|
7.
|
Thép cuộn Thái Nguyên CB240
|
15.500-15.600
|
Đ/Kg
|
8.
|
Cát đen san lấp
|
150.000-180.000
|
Đ/khối
|