Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm 2023
|
Thực hiện quý 02 năm 2023
|
Lũy kế từ đầu năm
|
So với dự toán
(%)
|
|
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
4.658.880
|
604.448
|
1.127.604
|
24,2
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
4.658.880
|
604.448
|
1.127.604
|
24,2
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
1.097.000
|
312.948
|
590.704
|
53,8
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
145.000
|
|
|
-
|
|
1.3
|
Kinh phí thu sự nghiệp khác (Chương trình XTTM; TMĐT)
|
3.416.880
|
291.500
|
536.900
|
15,7
|
|
2
|
Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
2.3.1
|
Kinh phí thực hiện chương trình xúc tiến thương mại và thương mại điện tử
|
|
|
|
|
|
2.3.2
|
Kinh phí thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|