STT
|
Tên Hàng
|
Đơn giá (đồng)
|
ĐVT
|
I
|
Giá vàng và ngoại tệ
|
|
1
|
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày)
|
-
|
Mua vào
|
67.1500.000
|
Đ/lượng
|
-
|
Bán ra
|
67.750.000
|
-
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 23/08/2023 như sau: 1 USD = 23.898 VNĐ
|
II
|
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)
|
2.1
|
Đô la Mỹ
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt/chuyển khoản
|
23.755/23.755
|
Đ/USD
|
-
|
Bán ra
|
24.075
|
-
|
2.2
|
Euro
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt/chuyển khoản
|
25.566/25.646
|
Đ/EUR
|
-
|
Giá bán ra
|
26.456
|
-
|
2.3
|
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt
|
29.981
|
Đ/bảng
|
III
|
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương
|
1.
|
Gạo bắc thơm Hải Hậu
|
17.500-19.500
|
Đ/kg
|
2.
|
Gạo tám Điện Biên
|
21.000-23.000
|
-
|
3.
|
Gạo nếp cái hoa vàng
|
28.000 - 30.000
|
-
|
4.
|
Bánh đa gạo
|
22.000-25.000
|
-
|
5.
|
Lạc đỏ bóc tay
|
80.000-90.000
|
-
|
6.
|
Thịt bò loại 1
|
260.000-280.000
|
-
|
7.
|
Thịt bê loại 1
|
230.000-250000
|
-
|
8.
|
Thịt vịt làm sẵn
|
80.000-85.000
|
-
|
9.
|
Thịt gà ta làm sẵn
|
115.000-125.000
|
-
|
10.
|
Trứng gà ta
|
30.000-33.000
|
Đ/Chục
|
11.
|
Trứng Vịt
|
33.000-36.000
|
-
|
12.
|
Tôm rảo loại vừa
|
220.00-240.00
|
Đ/kg
|
13.
|
Cá chép (loại 2-3 kg/con)
|
60.000-65.000
|
-
|
14.
|
Cá rô phi (loại 1-2kg /con)
|
42.000-45.000
|
-
|
15.
|
Na ngon
|
40.000-50.000
|
-
|
16.
|
Ổi Thanh Hà ngon
|
20.000-25.000
|
-
|
17.
|
Rau ngót
|
8.000-10.000
|
Đ/mớ
|
18.
|
Rau muống
|
5.000-8.000
|
Đ/mớ
|
19.
|
Khoai tây
|
18.000-20.000
|
Đ/kg
|
20.
|
Mì ăn liền Omachi
|
215.000-220.000
|
Thùng
|
21.
|
Muối ăn sạch (hạt to túi 1kg)
|
8.000-10.000
|
Đ/kg
|
22.
|
Đường kính trắng tinh luyện
|
22.000-24.000
|
Đ/kg
|
23.
|
Dầu đậu nành Simply 1l
|
57.000-60.000
|
Đ/lít
|
IV
|
Khí đốt - Vật liệu xây dựng
|
|
|
1.
|
Xăng RON 95-III
|
24.660
|
Đ/lít
|
2.
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)
|
23.330
|
-
|
3.
|
Dầu Điêzen 0,05S-II
|
22.350
|
-
|
4.
|
Dầu hỏa 2-K
|
22.300
|
-
|
5.
|
Dầu Mazút N02B (3,5S)
|
17.980
|
Kg
|
6.
|
Gas Petrolimex (bình 12kg)
|
350.000-360.000
|
Bình
|
7.
|
Gas Gia Định (bình 12kg)
|
310.000-320.000
|
-
|
8.
|
Xi măng Hoàng Thạch PC30
|
1.710.000-1.730.000
|
Tấn
|
9.
|
Thép xây dựng Thái Nguyên Phi 6, phi 8
|
15.100-15.400
|
Đ/Kg
|
10.
|
Cát vàng mờ
|
360.000-380.000
|
Đ/khối
|