STT
|
Tên Hàng
|
Đơn giá (đồng)
|
ĐVT
|
I
|
Giá vàng và ngoại tệ
|
|
1
|
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày)
|
-
|
Mua vào
|
68.400.000
|
Đ/lượng
|
-
|
Bán ra
|
69.200.000
|
-
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng ngày 22/09/2023 như sau: 1 USD = 24.060 VNĐ
|
II
|
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)
|
2.1
|
Đô la Mỹ
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt/chuyển khoản
|
24.140/24.140
|
Đ/USD
|
-
|
Bán ra
|
24.460
|
-
|
2.2
|
Euro
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt/chuyển khoản
|
25.484/25.564
|
Đ/EUR
|
-
|
Giá bán ra
|
26.372
|
-
|
2.3
|
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt
|
29.361
|
Đ/bảng
|
III
|
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương
|
1.
|
Gạo bắc thơm
|
16.000-17.000
|
Đ/kg
|
2.
|
Gạo BC
|
15.0000
|
-
|
3.
|
Gạo nếp cái hoa vàng
|
28.000-30.000
|
-
|
4.
|
Mộc nhĩ
|
150.000-220.000
|
-
|
5.
|
Nấm hương
|
130.000-160.000
|
-
|
6.
|
Thịt bê loại 1
|
240.000
|
-
|
7.
|
Thịt lợn ba chỉ
|
110.000
|
-
|
8.
|
Thịt lợn chân giò (loại bắp ngon)
|
120.000
|
-
|
9.
|
Thịt gà làm sẵn
|
130.000
|
-
|
10.
|
Thịt vịt làm sẵn
|
90.000
|
-
|
11.
|
Trứng gà ta
|
30.000-33.000
|
Đ/Chục
|
12.
|
Trứng vịt
|
34.000-36.000
|
-
|
13.
|
Tôm sú
|
450.000-500.000
|
Đ/kg
|
14.
|
Mực ống tươi (loại vừa)
|
230.000-250.000
|
-
|
15.
|
Ngao
|
19.000
|
-
|
16.
|
Thanh Long
|
30.000
|
-
|
17.
|
Bưởi da xanh
|
40.000
|
Quả
|
18.
|
Rau cải các loại
|
7.000-8.000
|
Đ/mớ
|
19.
|
Rau đay
|
8.000
|
-
|
20.
|
Cà rốt
|
12.000-15.000
|
Đ/kg
|
21.
|
Bia 333 (hộp 24 lon)
|
265.000
|
Hộp
|
22.
|
Đường kính trắng Lam Sơn
|
26.000
|
Đ/kg
|
23.
|
Dầu ăn Neptune
|
53.000
|
Đ/lít
|
IV
|
Khí đốt - Vật liệu xây dựng
|
|
|
1.
|
Xăng RON 95-III
|
25.740
|
Đ/lít
|
2.
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)
|
24.190
|
-
|
3.
|
Dầu Điêzen 0,05S-II
|
23.590
|
-
|
4.
|
Dầu hỏa 2-K
|
23.810
|
-
|
5.
|
Dầu Mazút N02B (3,5S)
|
17.840
|
Kg
|
6.
|
Gas Petrolimex (bình 12kg)
|
380.000
|
Bình
|
7.
|
Gas Hồng Hà (bình 12kg)
|
340.000
|
-
|
8.
|
Xi măng Hoàng Thạch PC30
|
1.710.000-1.730.000
|
Tấn
|
9.
|
Thép xây dựng Thái Nguyên phi 8, phi 10
|
15.100-15.300
|
Đ/Kg
|
10.
|
Cát vàng (xây, trát)
|
450.000-500.000
|
Đ/khối
|
11.
|
Gạch chỉ đặc
|
900-1.000
|
Đ/viên
|