STT
|
Tên Hàng
|
Đơn giá (đồng)
|
ĐVT
|
I
|
Giá vàng và ngoại tệ
|
|
1
|
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày)
|
-
|
Mua vào
|
66.510.000
|
Đ/lượng
|
-
|
Bán ra
|
67.110.000
|
-
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 01/06/2023 như sau: 1 USD = 23.729 VNĐ
|
II
|
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)
|
2.1
|
Đô la Mỹ
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt/chuyển khoản
|
23.335/23.335
|
Đ/USD
|
-
|
Bán ra
|
23.645
|
-
|
2.2
|
Euro
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt/chuyển khoản
|
24.721/24.801
|
Đ/EUR
|
-
|
Giá bán ra
|
25.601
|
-
|
2.3
|
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt
|
28.738
|
Đ/bảng
|
III
|
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương
|
1.
|
Gạo Đài thơm 8
|
16.000
|
Đ/kg
|
2.
|
Gạo Q
|
12.000
|
-
|
3.
|
Gạo nếp cái hoa vàng
|
28.000-30.000
|
-
|
4.
|
Miến dong
|
50.000-70.000
|
-
|
5.
|
Măng rối
|
150.000-220.000
|
-
|
6.
|
Thịt lợn ba chỉ
|
110.000
|
-
|
7.
|
Thịt lợn mông sấn
|
90.000
|
-
|
8.
|
Gà đồi Chí Linh (loại dưới 2kg/con)
|
50.000
|
-
|
9.
|
Thịt vịt làm sẵn
|
68.000
|
-
|
10.
|
Cá chép (loại 2 kg/con)
|
55.000-60.000
|
-
|
11.
|
Cá trắm (loại 2-3 kg/con)
|
60.000-65.000
|
-
|
12.
|
Tôm sú
|
450.000-500.000
|
-
|
13.
|
Mực ống tươi (loại vừa)
|
200.000-240.000
|
-
|
14.
|
Ngao
|
18.000
|
-
|
15.
|
Măng cụt
|
60.000
|
-
|
16.
|
Thanh Long
|
40.000
|
-
|
17.
|
Khoai tây
|
18.000
|
-
|
18.
|
Rau muống
|
5.000-7.000
|
Mớ
|
19.
|
Bia Tiger bạc (hộp 24 lon)
|
330.000
|
Hộp
|
20.
|
Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)
|
185.000
|
-
|
21.
|
Mì chính Ajinomoto (1kg)
|
67.000
|
Gói
|
22.
|
Dầu ăn đậu nành Simply
|
60.000
|
Lít
|
IV
|
Khí đốt - Vật liệu xây dựng
|
|
|
1.
|
Xăng RON 95-III
|
21.490
|
Đ/lít
|
2.
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)
|
20.480
|
-
|
3.
|
Dầu Điêzen 0,05S-II
|
17.950
|
-
|
4.
|
Dầu hỏa 2-K
|
17.960
|
-
|
5.
|
Dầu Mazút N02B (3,5S)
|
15.150
|
Kg
|
6.
|
Gas Petrolimex (bình 12kg)
|
400.000
|
Bình
|
7.
|
Gas Thăng Long (bình 12kg)
|
370.000
|
-
|
8.
|
Xi măng Hoàng Thạch PC30
|
1.740.000
|
Tấn
|
9.
|
Thép cuộn Thái nguyên fi 6, fi 8 (trơn)
|
16.300
|
Kg
|
10.
|
Cát san lấp
|
200.000-210.000
|
Đ/khối
|