TT |
Tên hàng |
Đơn giá |
ĐVT |
A |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
- |
Mua vào |
56.000.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
56.300.000 |
- |
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 22/10/2020 như sau: 1USD = 23.180 VNĐ |
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
2.1 |
Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương) |
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.100/23.100 |
đ/USD |
- |
Giá bán ra |
23.255 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
27.083/27.163 |
đ/Euro |
- |
Giá bán ra |
27.741 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
29.998 |
đ/Bảng |
B |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu |
|
|
1 |
Gạo bắc thơm |
16.000 |
Kg |
2 |
Gạo P6 |
13.500 |
- |
3 |
Gạo tẻ thường (Xi,Q) |
12.500 |
- |
4 |
Đỗ xanh vỡ |
28.000 |
- |
5 |
Lạc nhân (loại ngon) |
45-50.000 |
- |
6 |
Mộc nhĩ |
120 -150.000 |
- |
7 |
Nấm hương |
250-300.000 |
- |
9 |
Thịt lợn mông sấn |
130.000 |
- |
10 |
Gà đồi Chí Linh (loại 2kg) |
48.000 |
- |
11 |
Thịt ngan làm sẵn |
70.000 |
- |
12 |
Thịt bê loại 1 |
230.000 |
- |
13 |
Ngao |
16.000 |
- |
14 |
Cà ra loại to |
300-350.000 |
- |
15 |
Tôm rảo |
160.000 |
- |
16 |
Cua đồng |
140.000 |
- |
17 |
Cá quả (loại 1kg/con) |
90.000 |
- |
18 |
Cá rô ta |
60.000 |
- |
19 |
Trứng vịt (loại vừa) |
28.000 |
Chục |
20 |
Mì chính Ajnomoto (454g) |
30.000 |
Gói |
21 |
Đường kính trắng xuất khẩu |
19.000 |
Kg |
22 |
Nước mắm Sơn Hải loại I (chai 650 ml) |
40.000 |
Chai |
23 |
Dầu gạo Simply |
45.000 |
Lít |
C |
Các loại rau, củ quả |
|
|
1 |
Rau ngót |
6-7.000 |
Mớ |
2 |
Bí ngô |
10.000 |
Kg |
3 |
Khoai tây |
10-12.000 |
- |
4 |
Bưởi đào loại vừa |
10-12.000 |
Quả |
5 |
Dưa hấu |
10.000 |
Kg |
D |
Khí đốt |
|
|
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
14.260 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95 - III |
15.120 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
11.120 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
9.590 |
- |
5 |
Dầu mazuts 3,0S |
11.120 |
Kg |
6 |
Gas Petrolimex (bình 12kg) |
320.000 |
Bình |
7 |
Gas Thăng Long (bình 12kg) |
270-280.000 |
- |
E |
Vật liệu xây Dựng |
|
|
1 |
Xi măng Trung Hải |
1.060.000 |
Tấn |
2 |
Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8 |
12.200-12.300 |
Kg |
3 |
Đá 2x4cm |
240.000 |
Khối |