SỞ CÔNG THƯƠNG HẢI DƯƠNG HỘI NHẬP VÀ PHÁT TRIỂN
Thứ 7, ngày 20/4/2024

THÔNG TIN THỊ TRƯỜNG

10/22/2020 9:57:39 AM
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 22/10/2020
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

TT Tên hàng Đơn giá  ĐVT
A Giá vàng và ngoại tệ    
1 Vàng
  Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày) 
- Mua vào 56.000.000 Lượng
- Bán ra 56.300.000 -
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 22/10/2020 như sau: 1USD = 23.180 VNĐ
2 Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)
2.1 Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)
- Mua tiền mặt/chuyển khoản 23.100/23.100 đ/USD
- Giá bán ra 23.255 -
2.2 Euro    
- Mua tiền mặt/chuyển khoản 27.083/27.163 đ/Euro
- Giá bán ra 27.741 -
2.3 Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt 29.998 đ/Bảng
B Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu    
1 Gạo bắc thơm 16.000 Kg
2 Gạo P6 13.500 -
3 Gạo tẻ thường (Xi,Q) 12.500 -
4 Đỗ xanh vỡ 28.000 -
5 Lạc nhân (loại ngon) 45-50.000 -
6 Mộc nhĩ 120 -150.000 -
7 Nấm hương 250-300.000 -
9 Thịt lợn mông sấn 130.000 -
10 Gà đồi Chí Linh (loại 2kg) 48.000 -
11 Thịt ngan làm sẵn  70.000 -
12 Thịt bê loại 1 230.000 -
13 Ngao 16.000 -
14 Cà ra loại to 300-350.000 -
15 Tôm rảo 160.000 -
16 Cua đồng 140.000 -
17 Cá quả  (loại 1kg/con) 90.000 -
18 Cá rô ta 60.000 -
19 Trứng vịt (loại vừa) 28.000 Chục
20 Mì chính Ajnomoto (454g) 30.000 Gói
21 Đường kính trắng xuất khẩu 19.000 Kg
22 Nước mắm Sơn Hải loại I (chai 650 ml) 40.000 Chai
23 Dầu gạo Simply 45.000 Lít
C Các loại rau, củ quả    
1 Rau ngót 6-7.000 Mớ
2 Bí ngô 10.000 Kg
3 Khoai tây 10-12.000 -
4 Bưởi đào loại vừa 10-12.000 Quả
5 Dưa hấu 10.000 Kg
D Khí đốt     
1 Xăng E5 (Petrolimex) 14.260 Đ/lít
2 Xăng A95 - III 15.120 -
3 Dầu Diezen 0,05S 11.120 -
4 Dầu hỏa 9.590 -
5 Dầu mazuts 3,0S 11.120 Kg
6 Gas Petrolimex (bình 12kg) 320.000 Bình
7 Gas Thăng Long (bình 12kg) 270-280.000 -
E Vật liệu xây Dựng    
1 Xi măng Trung Hải  1.060.000 Tấn
2 Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8 12.200-12.300 Kg
3 Đá 2x4cm 240.000 Khối

 

Nguồn Bài: Trung tâm XTTM

[Quay lại]
 In trang    Đầu trang
Các tin cùng Chuyên mục
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 (4/19/2024 9:31:35 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 16/4/2024 (4/16/2024 9:24:58 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 15/4/2024 (4/15/2024 10:30:03 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 12/4/2024 (4/12/2024 9:28:30 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 10/4/2024 (4/10/2024 9:40:56 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 09/4/2024 (4/9/2024 9:46:11 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 08/4/2024 (4/8/2024 9:29:28 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 03/4/2024 (4/3/2024 9:27:14 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/4/2024 (4/1/2024 9:32:13 AM)
Tổng hợp thị trường Hải Dương tuần từ 25/3-29/3/2024 (3/30/2024 9:54:35 AM)
2Banner SanBaoCongThuongBaoNhanDanÔ tô Nga nhập khẩu nguyên chiếcAntoanthucphamBaoHaiDuongTruyenhinhHaiDuong