STT
|
Tên Hàng
|
Đơn giá (đồng)
|
ĐVT
|
I
|
Giá vàng và ngoại tệ
|
|
1
|
Vàng
|
|
Giá vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày)
|
-
|
Mua vào
|
66.300.000
|
Đ/lượng
|
-
|
Bán ra
|
67.300.000
|
-
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 06/02/2023 như sau: 1 USD = 23.611 VNĐ
|
II
|
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)
|
2.1
|
Đô la Mỹ
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt
|
23.300
|
Đ/USD
|
-
|
Mua chuyển khoản
|
23.300
|
-
|
-
|
Bán ra
|
23.600
|
-
|
2.2
|
Euro
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt
|
25.417
|
Đ/EUR
|
-
|
Mua chuyển khoản
|
25.497
|
-
|
-
|
Giá bán ra
|
26.379
|
-
|
2.3
|
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt
|
28.558
|
Đ/bảng
|
III
|
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương
|
1.
|
Gạo bắc thơm
|
16.000
|
Đ/kg
|
2.
|
Gạo khang dân
|
13.000
|
-
|
3.
|
Đỗ xanh vỡ
|
40.000
|
-
|
4.
|
Thịt lợn nạc vai
|
115.000
|
-
|
5.
|
Thịt lợn chân giò
|
110.000
|
-
|
6.
|
Thịt bê loại 1
|
240.000
|
-
|
7.
|
Giò lụa
|
140.000-150.000
|
-
|
8.
|
Ga ta thả vườn (loại dưới 2kg/con)
|
90.000-120.000
|
-
|
9.
|
Thịt vịt làm sẵn
|
60.000
|
-
|
10.
|
Cá chép (loại 2 kg/con)
|
55.000
|
-
|
11.
|
Cá trắm (loại 2-3 kg/con)
|
60.000
|
-
|
12.
|
Cá rô đồng
|
100.000
|
-
|
13.
|
Tôm rảo
|
190.000
|
-
|
14.
|
Thanh Long
|
40.000
|
-
|
15.
|
Đậu cô ve
|
25.000
|
-
|
16.
|
Rau cần
|
8.000
|
Mớ
|
17.
|
Bia Hà Nội (hộp 24 lon)
|
250.000
|
Hộp
|
18.
|
Nước trà bí đao Tribeco (hộp 24 lon)
|
150.000
|
-
|
19.
|
Mì ăn liền Omachi
|
215.000
|
Thùng
|
20.
|
Mì chính Ajinomoto (454g)
|
33.000
|
Gói
|
21.
|
Dầu ăn Neptune
|
59.000
|
Lít
|
IV
|
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón
|
|
|
1.
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)
|
22.320
|
Đ/lít
|
2.
|
Xăng RON 95-III
|
23.140
|
-
|
3.
|
Dầu Điêzen 0,05S-II
|
22.520
|
-
|
4.
|
Dầu hỏa 2-K
|
22.570
|
-
|
5.
|
Dầu Mazút N02B (3,0S)
|
15.890
|
Kg
|
6.
|
Gas Shell (bình 12kg)
|
470.000
|
Bình
|
7.
|
Gas Đại Hải (bình 12kg)
|
430.000
|
-
|
8.
|
Xi măng Hải Dương 25 vỏ giấy
|
1.270.000
|
Tấn
|
9.
|
Thép cuộn Hòa Phát fi 6, fi 8 (trơn)
|
16.700
|
Kg
|
10.
|
Gạch chỉ đặc
|
950-1.000
|
Đ/viên
|
11.
|
Lân Lâm Thao (bao 50kg)
|
300.000
|
Đ/bao
|