STT
|
Tên Hàng
|
Đơn giá (đồng)
|
ĐVT
|
I
|
Giá vàng và ngoại tệ
|
|
|
1
|
Vàng
|
-
|
Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng ngày)-Thành phố Hải Dương
|
-
|
Mua vào
|
36.530.000
|
Lượng
|
-
|
Bán ra
|
36.600.000
|
-
|
2
|
Đô la Mỹ
|
|
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 31/8/2017 như sau: 1USD= 22.443 VNĐ
|
|
Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương
|
-
|
Mua tiền mặt
|
22.690
|
đ/USD
|
-
|
Mua chuyển khoản
|
22.695
|
-
|
-
|
Giá bán ra
|
22.765
|
-
|
3
|
Euro
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt
|
26.862
|
đ/EUR
|
-
|
Mua chuyển khoản
|
26.943
|
-
|
-
|
Giá bán ra
|
27.197
|
-
|
II
|
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương
|
1
|
Gạo bắc thơm
|
14.500
|
Đ/kg
|
2
|
Gạo P6
|
12.000
|
-
|
3
|
Gạo Q
|
11.000
|
-
|
4
|
Thóc tẻ thường
|
7.500
|
-
|
5
|
Mộc nhĩ
|
80-140.000
|
-
|
6
|
Đỗ xanh vỡ
|
30.000
|
-
|
7
|
Lạc nhân loại ngon
|
45.000
|
-
|
8
|
Thịt lợn ba chỉ
|
70.000
|
-
|
9
|
Thịt lợn nạc thăn sạch Thiên Minh
|
100.000
|
-
|
10
|
Gà đồi Chí Linh (loại 1,5kg)
|
45.000
|
-
|
11
|
Giò bò
|
250-280.000
|
Kg
|
12
|
Giò lụa
|
120-150.000
|
-
|
13
|
Thịt gà công nghiệp làm sẵn
|
65.000
|
-
|
14
|
Thịt vịt làm sẵn
|
60.000
|
-
|
15
|
Trứng gà ta
|
32.000
|
Chục
|
16
|
Cá chép (loại 1kg)
|
55.000
|
Kg
|
17
|
Cá rô phi (loại 1kg)
|
40.000
|
-
|
18
|
Mực ống loại vừa
|
150.000
|
-
|
19
|
Ngao
|
15.000
|
-
|
20
|
Cua đồng
|
130.000
|
-
|
21
|
Tôm sú loại to
|
450-500.000
|
-
|
22
|
Rau rền
|
7.000
|
Mớ
|
23
|
Cà chua
|
24.000
|
Kg
|
24
|
Khoai tây
|
13.000
|
Kg
|
25
|
Thanh Long
|
25.000
|
-
|
26
|
Táo xanh
|
30.000
|
-
|
27
|
Nước trà bí đao
|
120.000
|
Hộp
|
28
|
Bia lon Hà Nội
|
210.000
|
-
|
29
|
Dầu ăn đậu nành Simply
|
44.000
|
Lít
|
30
|
Bột ngọt Ajnomoto 454g
|
29.000
|
Gói
|
31
|
Đường kính trắng XK
|
20.000
|
Kg
|
III
|
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón
|
1
|
Xăng E5 (Petrolimex)
|
17.250
|
Đ/lít
|
2
|
Xăng A92
|
17.480
|
-
|
3
|
Dầu Diezen 0,05S
|
13.790
|
-
|
4
|
Dầu hỏa
|
12.390
|
-
|
5
|
Gas Shell (Bình 12kg)
|
310.000
|
Bình
|
6
|
Gas Đại Hải (Bình 12kg)
|
280.000
|
-
|
7
|
Xi măng Hải Dương
|
965.000
|
Tấn
|
8
|
Thép cuộn Việt Hàn fi6, fi8
|
13.700-13.800
|
Kg
|
9
|
Cát vàng
|
320-370.000
|
Khối
|
10
|
Lân lâm thao
|
4.000
|
Kg
|
11
|
Kali Nga
|
14.000
|
-
|