SỞ CÔNG THƯƠNG HẢI DƯƠNG HỘI NHẬP VÀ PHÁT TRIỂN
Thứ 7, ngày 20/4/2024

THÔNG TIN THỊ TRƯỜNG

8/31/2017 9:05:38 AM
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 31/8/2017
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.530.000

Lượng

-

Bán ra

36.600.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 31/8/2017  như sau:                       1USD=  22.443 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

22.690

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 22.695

-

-

Giá bán ra

22.765

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

26.862

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

26.943

-

-

Giá bán ra

27.197

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

14.500

Đ/kg

2

Gạo P6

12.000

-

3

Gạo Q

11.000

-

4

Thóc tẻ thường

7.500

-

5

Mộc nhĩ

80-140.000

-

6

Đỗ xanh vỡ

30.000

-

7

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

8

Thịt lợn ba chỉ

70.000

-

9

Thịt lợn nạc thăn sạch Thiên Minh

100.000

-

10

Gà đồi Chí Linh (loại 1,5kg)

45.000

-

11

Giò bò

250-280.000

Kg

12

Giò lụa

120-150.000

-

13

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

14

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

15

Trứng gà ta

32.000

Chục

16

Cá chép (loại 1kg)

55.000

Kg

17

Cá rô phi (loại 1kg)

40.000

-

18

Mực ống loại vừa

150.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

130.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Rau rền

7.000

Mớ

23

Cà chua

24.000

Kg

24

Khoai tây

13.000

Kg

25

Thanh Long

25.000

-

26

Táo xanh

30.000

-

27

Nước trà bí đao

120.000

Hộp

28

Bia lon Hà Nội

210.000

-

29

Dầu ăn đậu nành Simply

44.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng XK

20.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

17.250

Đ/lít

2

Xăng A92

17.480

-

3

Dầu Diezen 0,05S

13.790

-

4

Dầu hỏa

12.390

-

5

Gas Shell (Bình 12kg)

310.000

Bình

6

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

280.000

-

7

Xi măng Hải Dương

965.000

Tấn

8

Thép cuộn Việt Hàn fi6, fi8

13.700-13.800

Kg

9

Cát vàng

320-370.000

Khối

10

Lân lâm thao

4.000

Kg

11

Kali Nga

14.000

-

 

Nguồn Bài: Trung tâm XTTM

[Quay lại]
 In trang    Đầu trang
Các tin cùng Chuyên mục
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 (4/19/2024 9:31:35 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 16/4/2024 (4/16/2024 9:24:58 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 15/4/2024 (4/15/2024 10:30:03 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 12/4/2024 (4/12/2024 9:28:30 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 10/4/2024 (4/10/2024 9:40:56 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 09/4/2024 (4/9/2024 9:46:11 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 08/4/2024 (4/8/2024 9:29:28 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 03/4/2024 (4/3/2024 9:27:14 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/4/2024 (4/1/2024 9:32:13 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 (3/28/2024 9:33:41 AM)
2Banner SanBaoCongThuongBaoNhanDanÔ tô Nga nhập khẩu nguyên chiếcAntoanthucphamBaoHaiDuongTruyenhinhHaiDuong