SỞ CÔNG THƯƠNG HẢI DƯƠNG HỘI NHẬP VÀ PHÁT TRIỂN
Thứ 7, ngày 20/4/2024

THÔNG TIN THỊ TRƯỜNG

12/25/2018 9:35:49 AM
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 25/12/2018
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.320.000

Lượng

-

Bán ra

36.420.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 25/12/2018  như sau: 1USD =  22.790 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

23.225

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.230

-

-

Giá bán ra

23.320

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

26.356

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

26.435

-

-

Giá bán ra

26.830

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

12.500

-

3

Gạo khang dân

11.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Mộc nhĩ

85-150.000

Kg

6

Nấm hương

250-300.000

-

7

Đỗ xanh vỡ

30.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

45.000

Đ/kg

9

Thịt lợn nạc thăn

90.000

-

10

Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con)

50.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

120-150.000

-

13

Thịt gà ta làm sẵn

110.000

-

14

Thịt nga làm sẵn

65.000

-

15

Trứng gà ta

32.000

Chục

16

Cá chép (loại 1kg/con)

55-58.000

Kg

17

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

38.000

-

18

Mực ống loại vừa

150.000

-

19

Rươi

420-430.000

-

20

Cua đồng

120.000

-

21

Tôm rảo

160.000

-

22

Rau cải cúc

5.000

Mớ

23

Cà chua

8.000

Kg

24

Bí ngô

8.000

-

25

Thanh Long

25.000

-

26

Cam Cao Phong

25-30.000

-

27

Nước ngọt Redbull

225.000

Hộp

28

Bia lon Hà Nội

230.000

-

29

Dầu gạo Simply

50.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

16.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

16.780

Đ/lít

2

Xăng A95

18.140

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.000

-

4

Dầu hỏa

15.000

-

5

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

290.000

Bình

6

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

260.000

-

7

Xi măng Hải Dương MC25

1.000.000

Tấn

8

Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8

14.800-14.900

Kg

9

Cát vàng

320-370.000

Khối

10

Kali Nga

14.000

Kg

11

Lân đầu trâu

15.000

-

Nguồn Bài: Trung tâm XTTM

[Quay lại]
 In trang    Đầu trang
Các tin cùng Chuyên mục
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 (4/19/2024 9:31:35 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 16/4/2024 (4/16/2024 9:24:58 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 15/4/2024 (4/15/2024 10:30:03 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 12/4/2024 (4/12/2024 9:28:30 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 10/4/2024 (4/10/2024 9:40:56 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 09/4/2024 (4/9/2024 9:46:11 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 08/4/2024 (4/8/2024 9:29:28 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 03/4/2024 (4/3/2024 9:27:14 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/4/2024 (4/1/2024 9:32:13 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 (3/28/2024 9:33:41 AM)
2Banner SanBaoCongThuongBaoNhanDanÔ tô Nga nhập khẩu nguyên chiếcAntoanthucphamBaoHaiDuongTruyenhinhHaiDuong