STT
|
Tên Hàng
|
Đơn giá (đồng)
|
ĐVT
|
I
|
Giá vàng và ngoại tệ
|
|
|
1
|
Vàng
|
-
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày)
|
-
|
Mua vào
|
41.200.000
|
Lượng
|
-
|
Bán ra
|
41.400.000
|
-
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 02/10/2019 như sau: 1USD = 23.163VNĐ
|
2
|
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)
|
2.1
|
Đô la Mỹ
|
-
|
Mua tiền mặt
|
23.150
|
đ/USD
|
-
|
Mua chuyển khoản
|
23.150
|
-
|
-
|
Giá bán ra
|
23.250
|
-
|
2.2
|
Euro
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt
|
25.172
|
đ/EUR
|
-
|
Mua chuyển khoản
|
25.222
|
-
|
-
|
Giá bán ra
|
25.512
|
-
|
II
|
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương
|
1
|
Gạo bắc thơm
|
15.000
|
Đ/kg
|
2
|
Gạo P6
|
13.000
|
-
|
3
|
Gạo khang dân
|
12.000
|
-
|
4
|
Thóc tẻ thường
|
8.500
|
-
|
5
|
Măng rối
|
150-170.000
|
Kg
|
6
|
Miến dong loại ngon
|
45-50.000
|
-
|
7
|
Đỗ đen
|
40.000
|
-
|
8
|
Lạc nhân loại ngon
|
40.000
|
Đ/kg
|
9
|
Thịt lợn nạc vai
|
95.000
|
-
|
10
|
Ngan ta thả vườn (loại trên 2kg/con)
|
55.000
|
-
|
11
|
Giò bò
|
280-300.000
|
-
|
12
|
Giò lụa
|
120-150.000
|
-
|
13
|
Thịt gà công nghiệp làm sẵn
|
65.000
|
-
|
14
|
Thịt vịt làm sẵn
|
60.000
|
-
|
15
|
Trứng gà công nghiệp
|
20.000
|
Chục
|
16
|
Cá quả (loại 1kg/con)
|
85.000
|
Kg
|
17
|
Cá rô phi (loại trên 1kg/con)
|
40.000
|
-
|
18
|
Mực ống loại vừa
|
150.000
|
-
|
19
|
Ngao
|
16.000
|
-
|
20
|
Cua đồng
|
140.000
|
-
|
21
|
Tôm sú loại to
|
450-500.000
|
-
|
22
|
Bắp cải
|
6.000
|
Kg
|
23
|
Bí ngô
|
8.000
|
Kg
|
24
|
Khoai sọ
|
20-25.000
|
-
|
25
|
Cam vinh
|
20.000
|
-
|
26
|
Dưa hấu
|
13.000
|
Quả
|
27
|
Nước ngọt Coca cola
|
180.000
|
Hộp
|
28
|
Bia lon Hà Nội
|
240.000
|
-
|
29
|
Dầu ăn đậu nành Simply
|
44.000
|
Lít
|
30
|
Bột ngọt Ajnomoto 454g
|
29.000
|
Gói
|
31
|
Đường kính trắng xuất khẩu
|
19.000
|
Kg
|
III
|
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón
|
1
|
Xăng E5 (Petrolimex)
|
19.780
|
Đ/lít
|
2
|
Xăng A95
|
21.060
|
-
|
3
|
Dầu Diezen 0,05S
|
16.630
|
-
|
4
|
Dầu hỏa
|
15.780
|
-
|
5
|
Gas Shell (Bình 12kg)
|
320.000
|
Bình
|
6
|
Gas Gia Định (Bình 12kg)
|
290.000
|
-
|
7
|
Xi măng Hoàng Thạch
|
1.555.000
|
Tấn
|
8
|
Thép cuộn Hòa Phát fi6,fi8
|
13.200-13.300
|
Kg
|
9
|
Cát vàng
|
320-370.000
|
Khối
|
10
|
Đạm Ure Hà Bắc
|
10.000
|
Kg
|
11
|
Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)
|
30.000
|
Bao
|