SỞ CÔNG THƯƠNG HẢI DƯƠNG HỘI NHẬP VÀ PHÁT TRIỂN
Thứ 6, ngày 29/3/2024

THÔNG TIN THỊ TRƯỜNG

5/29/2023 9:30:23 AM
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 29/5/2023
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương
 
 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng SJC (Tại  PNJ Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

66.460.000

Đ/lượng

-

Bán ra

67.060.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 29/05/2023 như sau:  1 USD =  23.712 VNĐ

II

Tỷ giá ngoại tệ  (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.330/23.330

Đ/USD

-

Bán ra

23.635

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

24.789/24.869

Đ/EUR

-

Giá bán ra

25.669

-

2.3

Bảng Anh:   Giá mua tiền mặt

28.505

Đ/bảng

III

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

1.     

Gạo bắc thơm

16.000

Đ/kg

2.     

Gạo BC

14.000

-

3.     

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000-30.000

-

4.     

Lạc nhân

50.000-70.000

-

5.     

Mộc nhĩ

150.000-180.000

-

6.     

Nấm hương

250.000-300.000

-

7.     

Thịt Bò loại 1

260.000

-

8.     

Thịt Bê loại 1

230.000

-

9.     

Thịt vịt làm sẵn

70.000

-

10.   

Trứng gà ta

25.000

Đ/Chục

11.   

Trứng Vịt

28.000

-

12.   

Cá chép (loại 2-3 kg/con)

57.000 - 60.000

Kg

13.   

Cá trắm (loại 3-4 kg/con)

62.000 - 67.000

-

14.   

Cá rô đồng

100.000

-

15.   

Thanh Long

40.000

-

16.   

Chôm chôm

45.000

-

17.   

Bí xanh

15.000 - 20.000

-

18.   

Rau cải các loại

7.000-10.000

Mớ

19.   

Bia Tiger bạc (hộp 24 lon)

330.000

Hộp

20.   

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

185.000

-

21.   

Dầu ăn đậu nành Simply

60.000

Lít

IV

Khí đốt - Vật liệu xây dựng

 

 

1.     

Xăng RON 95-III

21.490

Đ/lít

2.     

Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)

20.480

-

3.     

Dầu Điêzen 0,05S-II

17.950

-

4.     

Dầu hỏa 2-K

17.960

-

5.     

Dầu Mazút N02B (3,5S)

15.150

Kg

6.     

Gas Petrolimex (bình 12kg)

400.000

 Bình

7.     

Gas Thăng Long (bình 12kg)

370.000

-

8.     

Xi măng Hoàng Thạch PC30

1.740.000

Tấn

  9.

Thép cuộn Thái nguyên fi 6, fi 8 (trơn)

16.300

Kg

10.

Cát san lấp

200.000-210.000

    Đ/khối

 

Nguồn Bài: Trung tâm XT TM

[Quay lại]
 In trang    Đầu trang
Các tin cùng Chuyên mục
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 (3/28/2024 9:33:41 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 25/3/2024 (3/25/2024 9:40:48 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 22/3/2024 (3/22/2024 9:32:46 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 21/3/2024 (3/21/2024 9:46:40 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 20/3/2024 (3/20/2024 9:28:08 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/3/2024 (3/19/2024 9:37:04 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 (3/18/2024 9:45:24 AM)
Tổng hợp thị trường Hải Dương tuần từ 11/3-15/3/2024 (3/18/2024 8:14:52 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 15/3/2024 (3/15/2024 9:33:36 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 14/3/2024 (3/14/2024 9:28:15 AM)
2Banner SanBaoCongThuongBaoNhanDanÔ tô Nga nhập khẩu nguyên chiếcAntoanthucphamBaoHaiDuongTruyenhinhHaiDuong