STT
|
Tên Hàng
|
Đơn giá (đồng)
|
ĐVT
|
I
|
Giá vàng và ngoại tệ
|
|
|
1
|
Vàng
|
-
|
Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng ngày)-Thành phố Hải Dương
|
-
|
Mua vào
|
36.510.000
|
Lượng
|
-
|
Bán ra
|
36.810.000
|
-
|
2
|
Đô la Mỹ
|
|
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 22/8/2018 như sau: 1USD = 22.674 VNĐ
|
|
Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương
|
-
|
Mua tiền mặt
|
23.225
|
đ/USD
|
-
|
Mua chuyển khoản
|
23.230
|
-
|
-
|
Giá bán ra
|
23.310
|
-
|
3
|
Euro
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt
|
26.738
|
đ/EUR
|
-
|
Mua chuyển khoản
|
26.818
|
-
|
-
|
Giá bán ra
|
27.057
|
-
|
II
|
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương
|
1
|
Gạo nếp cái hoa vàng
|
28.000
|
Đ/kg
|
2
|
Gạo hương thơm
|
13.000
|
-
|
3
|
Gạo Xi
|
12.000
|
-
|
4
|
Thóc tẻ thường
|
8.500
|
-
|
5
|
Mộc nhĩ
|
85-150.000
|
Kg
|
6
|
Nấm hương
|
250-300.000
|
-
|
7
|
Đỗ tương
|
18.000
|
-
|
8
|
Lạc nhân loại ngon
|
45.000
|
Đ/kg
|
9
|
Thịt lợn ba chỉ
|
95.000
|
-
|
10
|
Ngan ta thả vườn (loại 2kg/con)
|
55.000
|
-
|
11
|
Giò bò
|
280-300.000
|
-
|
12
|
Giò lụa
|
120-150.000
|
-
|
13
|
Thịt gà ta làm sẵn
|
115.000
|
-
|
14
|
Thịt ngan làm sẵn
|
70.000
|
-
|
15
|
Trứng gà ta
|
40.000
|
Chục
|
16
|
Cá chép sông (loại 1kg/con)
|
65.000
|
Kg
|
17
|
Cá rô phi (loại trên 1kg/con)
|
45.000
|
-
|
18
|
Mực ống loại vừa
|
150.000
|
-
|
19
|
Ngao
|
15.000
|
-
|
20
|
Cua đồng
|
130.000
|
-
|
21
|
Tôm rảo
|
150.000
|
-
|
22
|
Rau đay
|
5.000
|
Mớ
|
23
|
Khoai sọ
|
18.000
|
Kg
|
24
|
Cà chua
|
14.000
|
-
|
25
|
Chôm chôm
|
35.000
|
-
|
26
|
Quýt Sài Gòn
|
45.000
|
-
|
27
|
Nước ngọt Redbull
|
225.000
|
Hộp
|
28
|
Bia lon Heniken
|
370.000
|
-
|
29
|
Dầu ăn đậu nành Simply
|
44.000
|
Lít
|
30
|
Bột ngọt Ajnomoto 454g
|
28.000
|
Gói
|
31
|
Đường kính trắng xuất khẩu
|
16.000
|
Kg
|
III
|
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón
|
1
|
Xăng E5 (Petrolimex)
|
19.610
|
Đ/lít
|
2
|
Xăng A95
|
21.170
|
-
|
3
|
Dầu Diezen 0,05S
|
17.530
|
-
|
4
|
Dầu hỏa
|
16.370
|
-
|
5
|
Gas Totall (Bình 12kg)
|
340.000
|
Bình
|
6
|
Gas Đại Hải (Bình 12kg)
|
310.000
|
-
|
7
|
Xi măng Hải Dương MC 25
|
950.000
|
Tấn
|
8
|
Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8
|
15.300-15.400
|
Kg
|
9
|
Cát vàng
|
320-370.000
|
Khối
|
10
|
Kali Nga
|
14.000
|
Kg
|
11
|
Lân đầu trâu
|
15.000
|
-
|