STT
|
Tên Hàng
|
Đơn giá (đồng)
|
ĐVT
|
I
|
Giá vàng và ngoại tệ
|
|
|
1
|
Vàng
|
-
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày)
|
-
|
Mua vào
|
45.260.000
|
Lượng
|
-
|
Bán ra
|
46.000.000
|
-
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 19/3/2020 như sau: 1USD = 23.242 VNĐ
|
2
|
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)
|
2.1
|
Đô la Mỹ
|
-
|
Mua tiền mặt
|
23.230
|
đ/USD
|
-
|
Mua chuyển khoản
|
23.230
|
-
|
-
|
Giá bán ra
|
23.360
|
-
|
2.2
|
Euro
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt
|
25.194
|
đ/EUR
|
-
|
Mua chuyển khoản
|
25.244
|
-
|
-
|
Giá bán ra
|
25.546
|
-
|
II
|
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương
|
1
|
Gạo nếp cái hoa vàng
|
28.000
|
Đ/kg
|
2
|
Gạo hương thơm
|
13.000
|
-
|
3
|
Gạo khang dân
|
11.500
|
-
|
4
|
Thóc tẻ thường
|
8.300
|
-
|
5
|
Măng rối
|
150-170.000
|
Kg
|
6
|
Miến dong loại ngon
|
45-50.000
|
-
|
7
|
Đỗ tương
|
16.000
|
-
|
8
|
Lạc nhân loại ngon
|
45.000
|
Đ/kg
|
9
|
Thịt lợn nạc thăn
|
160.000
|
-
|
10
|
Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con)
|
45.000
|
-
|
11
|
Giò bò
|
280-300.000
|
-
|
12
|
Giò lụa
|
140-170.000
|
-
|
13
|
Thịt gà công nghiệp làm sẵn
|
55.000
|
-
|
14
|
Thịt ngan làm sẵn
|
60.000
|
-
|
15
|
Trứng vịt
|
28.000
|
Chục
|
16
|
Cá chép (loại 1kg/con)
|
55.000
|
Kg
|
17
|
Cá rô ta
|
70.000
|
-
|
18
|
Mực ống loại vừa
|
150.000
|
-
|
19
|
Ngao
|
16.000
|
-
|
20
|
Cua đồng
|
140.000
|
-
|
21
|
Tôm sú loại to
|
450-500.000
|
-
|
22
|
Rau cải
|
4.000
|
Mớ
|
23
|
Khoai tây
|
12.000
|
Kg
|
24
|
Bí ngô
|
10.000
|
-
|
25
|
Thanh Long
|
25.000
|
-
|
26
|
Cam xanh
|
35.000
|
-
|
27
|
Nước ngọt Redbull
|
245.000
|
Hộp
|
28
|
Bia lon Hà Nội
|
245.000
|
-
|
29
|
Dầu ăn đậu nành Simply
|
44.000
|
Lít
|
30
|
Bột ngọt Ajnomoto 454g
|
29.000
|
Gói
|
31
|
Đường kính trắng xuất khẩu
|
19.000
|
Kg
|
III
|
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón
|
1
|
Xăng E5 (Petrolimex)
|
16.050
|
Đ/lít
|
2
|
Xăng A95
|
16.810
|
-
|
3
|
Dầu Diezen 0,05S
|
13.030
|
-
|
4
|
Dầu hỏa
|
11.840
|
-
|
5
|
Gas Shell (Bình 12kg)
|
340.000
|
Bình
|
6
|
Gas Thăng Long (Bình 12kg)
|
310.000
|
-
|
7
|
Xi măng Hải Dương MC 25
|
1.060.000
|
Tấn
|
8
|
Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8
|
12.400-12.500
|
Kg
|
9
|
Đá 2x4cm
|
240.000
|
Khối
|
10
|
Đạm Ure Hà Bắc
|
10.000
|
Kg
|
11
|
Kali Nga
|
14.000
|
-
|