STT
|
Tên Hàng
|
Đơn giá (đồng)
|
ĐVT
|
I
|
Giá vàng và ngoại tệ
|
|
|
1
|
Vàng
|
|
Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng ngày) - Tại Thành phố Hải Dương
|
-
|
Mua vào
|
36.270.000
|
Lượng
|
-
|
Bán ra
|
36.380.000
|
-
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 19/12/2018 như sau: 1 USD = 22.785 VNĐ
|
2
|
Đô la Mỹ (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương)
|
-
|
Mua tiền mặt / chuyển khoản
|
23.265/ 23.270
|
đ/USD
|
-
|
Giá bán ra
|
23.360
|
-
|
3
|
Euro
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt / chuyển khoản
|
26.336/26.415
|
đ/EUR
|
-
|
Giá bán ra
|
26.809
|
-
|
4
|
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt
|
29.180
|
đ/Bảng
|
II
|
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương
|
1
|
Gạo bắc thơm
|
15.500
|
Đ/kg
|
2
|
Đỗ đen
|
40-42.000
|
-
|
3
|
Nấm hương
|
250-300.000
|
-
|
4
|
Cá chép (loại 1kg/con)
|
55.000
|
-
|
5
|
Thịt lợn ba chỉ
|
85-90.000
|
-
|
6
|
Thịt gà ta làm sẵn
|
110.000
|
-
|
7
|
Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)
|
75.000
|
-
|
8
|
Ngao
|
15.000
|
-
|
9
|
Cua đồng
|
120.000
|
-
|
10
|
Khoai sọ
|
18.000
|
Đ/Kg
|
11
|
Quýt
|
20-25.000
|
-
|
12
|
Rau bí
|
6.000
|
Mớ
|
13
|
Nước ngọt Coca cola
|
180.000
|
Hộp
|
14
|
Bia lon Hà Nội
|
230.000
|
-
|
15
|
Bột ngọt Ajnomoto 454g
|
29.000
|
Gói
|
III
|
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón
|
|
|
1
|
Xăng E5 (Petrolimex)
|
17.180
|
Đ/lít
|
2
|
Xăng A95
|
18.600
|
-
|
3
|
Dầu hỏa
|
15.250
|
-
|
4
|
Dầu Diezen 0,05s
|
16.250
|
-
|
5
|
Gas Totall (Bình 12kg)
|
290.000
|
Bình
|
6
|
Xi măng Hải Dương MC 25
|
1.000.000
|
Tấn
|
7
|
Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8
|
14.800-14.900
|
Kg
|
8
|
Đá 2x4cm
|
240.000
|
Khối
|
9
|
Lân lâm thao
|
4.000
|
Kg
|