STT
|
Tên Hàng
|
Đơn giá (đồng)
|
ĐVT
|
I
|
Giá vàng và ngoại tệ
|
|
|
1
|
Vàng
|
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày)
|
-
|
Mua vào
|
57.000.000
|
Lượng
|
-
|
Bán ra
|
59.000.000
|
-
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 05/8/2020 như sau: 1 USD = 23.208 VNĐ
|
2
|
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)
|
2.1
|
Đô la Mỹ
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt / chuyển khoản
|
23.095/ 23.095
|
đ/USD
|
-
|
Giá bán ra
|
23.255
|
-
|
2.2
|
Euro
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt / chuyển khoản
|
27.050/27.130
|
đ/EUR
|
-
|
Bán ra
|
27.614
|
-
|
2.3
|
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt
|
29.917
|
đ/Bảng
|
II
|
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương
|
1
|
Gạo nếp cái hoa vàng
|
25-28.000
|
Đ/kg
|
2
|
Gạo hương thơm
|
13.000
|
-
|
3
|
Gạo Xi
|
12.000
|
-
|
4
|
Thóc tẻ thường
|
8.000
|
-
|
5
|
Đỗ xanh vỡ
|
28.000
|
-
|
6
|
Lạc nhân loại ngon
|
45-50.000
|
-
|
7
|
Măng rối
|
150-170.000
|
-
|
8
|
Miến dong loại ngon
|
45-50.000
|
-
|
9
|
Thịt bò loại I
|
250.000
|
-
|
10
|
Thịt vịt làm sẵn
|
60.000
|
-
|
11
|
Cánh gà công nghiệp
|
70.000
|
-
|
12
|
Thịt lợn nạc vai
|
160.000
|
-
|
14
|
Giò lụa
|
170-200.000
|
-
|
15
|
Trứng vịt
|
25-28.000
|
Chục
|
16
|
Tôm sú (loại 18 con/kg)
|
500-580.000
|
Kg
|
17
|
Cá quả (loại 1kg/con)
|
90.000
|
-
|
18
|
Cá rô phi (loại trên 1kg)
|
40.000
|
-
|
19
|
Cua đồng
|
140.000
|
-
|
20
|
Ngao
|
16.000
|
-
|
21
|
Rau bí
|
5.000
|
Mớ
|
22
|
Khoai tây
|
13.000
|
Kg
|
23
|
Na
|
40.000
|
-
|
24
|
Cam sành
|
40.000
|
-
|
25
|
Nước trà bí đao (hộp 24 lon)
|
120.000
|
Hộp
|
26
|
Bia chai Hải Dương (Két 24 chai)
|
125.000
|
Két
|
27
|
Bột ngọt Ajnomoto 454g
|
30.000
|
Gói
|
III
|
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón
|
|
|
1
|
Xăng E5 (Petrolimex)
|
14.400
|
Đ/lít
|
2
|
Xăng A95
|
14.970
|
-
|
3
|
Dầu Diezen 0,05S
|
12.390
|
-
|
4
|
Dầu hỏa
|
10.270
|
-
|
5
|
Dầu mazuts 3,0S
|
11.380
|
Kg
|
6
|
Gas Shell (Bình 12kg)
|
320.000
|
Bình
|
7
|
Gas Thăng Long (Bình 12kg)
|
290.000
|
-
|
8
|
Xi măng Hoàng Thạch
|
1.550.000
|
Tấn
|
9
|
Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8
|
11.500-11.600
|
Kg
|
10
|
Đá 2x4cm
|
240.000
|
Khối
|
11
|
Đạm Ure Hà Bắc
|
10.000
|
Kg
|
|
|
|
|
|