SỞ CÔNG THƯƠNG HẢI DƯƠNG HỘI NHẬP VÀ PHÁT TRIỂN
Thứ 6, ngày 19/4/2024

THÔNG TIN THỊ TRƯỜNG

3/5/2019 9:40:04 AM
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 05/3/2019
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương
 
 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.450.000

Lượng

-

Bán ra

36.580.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 05/3/2019  như sau: 1USD =  22.938 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

23.145

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.150

-

-

Giá bán ra

23.250

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

26.101

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

26.178

-

-

Giá bán ra

26.832

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

12.000

-

3

Gạo Xi

11.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Mộc nhĩ

120-150.000

Kg

6

Nấm hương

250-300.000

-

7

Đỗ tương

16.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

45.000

Đ/kg

9

Thịt lợn nạc thăn

95.000

-

10

Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)

85.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

120-150.000

-

13

Thịt gà ta làm sẵn

115.000

-

14

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

15

Trứng gà ta

32.000

Chục

16

Cá quả (loại 1,5kg/con)

120.000

Kg

17

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

18

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

120.000

-

21

Tôm rảo

160.000

-

22

Rau muống

6.000

Mớ

23

Cà chua

10.000

Kg

24

Khoai sọ

18.000

-

25

Cam xanh

40.000

-

26

Dưa hấu

15.000

Kg

27

Nước ngọt Redbull

230.000

Hộp

28

Bia lon 333

240.000

-

29

Dầu ăn Nepture

43.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

17.210

Đ/lít

2

Xăng A95

18.540

-

3

Dầu Diezen 0,05S

15.860

-

4

Dầu hỏa

14.880

-

5

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

340.000

Bình

6

Gas Gia Định (Bình 12kg)

310.000

-

7

Xi măng Hải Dương MC 25

1.000.000

Tấn

8

Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8

14.250-14.350

Kg

9

Đá 2x4cm

240.000

Khối

10

Lân đầu trâu

15.000

Kg

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao

 

Nguồn Bài: Trung tâm XTTM

[Quay lại]
 In trang    Đầu trang
Các tin cùng Chuyên mục
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 (4/19/2024 9:31:35 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 16/4/2024 (4/16/2024 9:24:58 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 15/4/2024 (4/15/2024 10:30:03 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 12/4/2024 (4/12/2024 9:28:30 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 10/4/2024 (4/10/2024 9:40:56 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 09/4/2024 (4/9/2024 9:46:11 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 08/4/2024 (4/8/2024 9:29:28 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 03/4/2024 (4/3/2024 9:27:14 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/4/2024 (4/1/2024 9:32:13 AM)
Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 (3/28/2024 9:33:41 AM)
2Banner SanBaoCongThuongBaoNhanDanÔ tô Nga nhập khẩu nguyên chiếcAntoanthucphamBaoHaiDuongTruyenhinhHaiDuong