STT
|
Tên Hàng
|
Đơn giá (đồng)
|
ĐVT
|
I
|
Giá vàng và ngoại tệ
|
|
|
1
|
Vàng
|
-
|
Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng ngày)-Thành phố Hải Dương
|
-
|
Mua vào
|
36.420.000
|
Lượng
|
-
|
Bán ra
|
36.520.000
|
-
|
2
|
Đô la Mỹ
|
|
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 05/10/2018 như sau: 1USD = 22.720 VNĐ
|
|
Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương
|
-
|
Mua tiền mặt
|
23.305
|
đ/USD
|
-
|
Mua chuyển khoản
|
23.310
|
-
|
-
|
Giá bán ra
|
23.390
|
-
|
3
|
Euro
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt
|
26.683
|
đ/EUR
|
-
|
Mua chuyển khoản
|
26.763
|
-
|
-
|
Giá bán ra
|
27.001
|
-
|
II
|
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương
|
1
|
Gạo bắc thơm
|
15.000
|
Đ/kg
|
2
|
Gạo P6
|
12.500
|
-
|
3
|
Gạo khang dân
|
11.000
|
-
|
4
|
Thóc tẻ thường
|
8.500
|
-
|
5
|
Măng rối
|
90-170.000
|
Kg
|
6
|
Miến dong loại ngon
|
45-50.000
|
-
|
7
|
Đỗ xanh vỡ
|
30.000
|
-
|
8
|
Lạc nhân loại ngon
|
45.000
|
Đ/kg
|
9
|
Thịt lợn nạc thăn
|
95.000
|
-
|
10
|
Ngan ta thả vườn (loại trên 2kg/con)
|
50.000
|
-
|
11
|
Giò bò
|
280-300.000
|
-
|
12
|
Giò lụa
|
120-150.000
|
-
|
13
|
Thịt gà công nghiệp làm sẵn
|
65.000
|
-
|
14
|
Thịt vịt làm sẵn
|
55.000
|
-
|
15
|
Trứng gà công nghiệp
|
22.000
|
Chục
|
16
|
Cá trắm (loại 2-3kg/con)
|
60.000
|
Kg
|
17
|
Cá rô ta
|
85.000
|
-
|
18
|
Cà ra loại vừa
|
200-240.000
|
-
|
19
|
Ngao
|
15.000
|
-
|
20
|
Cua đồng
|
130.000
|
-
|
21
|
Tôm sú loại to
|
450-500.000
|
-
|
22
|
Rau cải
|
5.000
|
Mớ
|
23
|
Khoai sọ
|
18.000
|
Kg
|
24
|
Bí đỏ
|
10.000
|
-
|
25
|
Dưa hấu
|
12.000
|
-
|
26
|
Nho xanh
|
80.000
|
-
|
27
|
Nước ngọt Coca cola
|
180.000
|
Hộp
|
28
|
Bia lon Sài Gòn 333
|
230.000
|
-
|
29
|
Dầu ăn đậu nành Simply
|
44.000
|
Lít
|
30
|
Bột ngọt Ajnomoto 454g
|
29.000
|
Gói
|
31
|
Đường kính trắng xuất khẩu
|
16.000
|
Kg
|
III
|
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón
|
1
|
Xăng E5 (Petrolimex)
|
20.230
|
Đ/lít
|
2
|
Xăng A95
|
21.920
|
-
|
3
|
Dầu Diezen 0,05S
|
18.120
|
-
|
4
|
Dầu hỏa
|
16.680
|
-
|
5
|
Gas Petrolimex (Bình 12kg)
|
360.000
|
Bình
|
6
|
Gas Thăng Long (Bình 12kg)
|
330.000
|
-
|
7
|
Xi măng Trung Hải
|
950.000
|
Tấn
|
8
|
Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8
|
15.000-15.100
|
Kg
|
9
|
Cát vàng
|
320-370.000
|
Khối
|
10
|
Lân đầu trâu
|
15.000
|
Kg
|
11
|
Kali Nga
|
14.000
|
-
|