STT
|
Tên Hàng
|
Đơn giá (đồng)
|
ĐVT
|
I
|
Giá vàng và ngoại tệ
|
|
1
|
Vàng
|
|
Giá vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày)
|
-
|
Mua vào
|
66.900.000
|
Đ/lượng
|
-
|
Bán ra
|
67.800.000
|
-
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 19/01/2023 như sau: 1 USD = 23.605 VNĐ
|
II
|
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)
|
2.1
|
Đô la Mỹ
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt
|
23.290
|
Đ/USD
|
-
|
Mua chuyển khoản
|
23.290
|
-
|
-
|
Giá bán ra
|
23.590
|
-
|
2.2
|
Euro
|
|
|
-
|
Mua tiền mặt
|
24.879
|
Đ/EUR
|
-
|
Mua chuyển khoản
|
24.959
|
-
|
-
|
Giá bán ra
|
25.833
|
-
|
2.3
|
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt
|
28.392
|
Đ/bảng
|
III
|
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương
|
1.
|
Gạo bắc thơm
|
16.000
|
Đ/kg
|
2.
|
Gạo nếp cái hoa vàng
|
28.000- 30.000
|
-
|
3.
|
Đỗ xanh vỡ
|
40.000
|
-
|
4.
|
Miến dong
|
50.000-70.000
|
-
|
5.
|
Mộc nhĩ
|
130.000-180.000
|
-
|
6.
|
Nấm hương
|
250.000-320.000
|
-
|
7.
|
Măng rối
|
150.000-220.000
|
-
|
8.
|
Thịt lợn ba chỉ loại ngon
|
120.000
|
-
|
9.
|
Thịt lợn nạc thăn
|
105.000
|
-
|
10.
|
Thịt vịt làm sẵn
|
65.000
|
-
|
11.
|
Thịt bò loại 1
|
270.000
|
-
|
12.
|
Giò bò
|
280.000-300.000
|
-
|
13.
|
Bánh chưng loại ngon
|
60.000-80.000
|
Cái
|
14.
|
Gà ta thả vườn (loại dưới 2kg/con)
|
100.000-120.000
|
Đ/kg
|
15.
|
Cá chép (loại 2 kg/con)
|
55.000
|
-
|
16.
|
Cá trắm (loại 2-3 kg/con)
|
55.000
|
-
|
17.
|
Tôm sông
|
250.000
|
-
|
18.
|
Cua đồng
|
150.000
|
-
|
19.
|
Cua biển (loại 3-4 con/kg)
|
450.000-500.000
|
-
|
20.
|
Rau cải các loại
|
7.000-9.000
|
Mớ
|
21.
|
Cà rốt
|
15.000
|
kg
|
22.
|
Bia lon Hà Nội (hộp 24 lon)
|
245.000
|
Hộp
|
23.
|
Trà bí đao Tribeco (hộp 24 lon)
|
150.000-160.000
|
Hộp
|
24.
|
Đường kính trắng xuất khẩu
|
22.000
|
Kg
|
25.
|
Hại bí rang
|
100.000- 120.000
|
Kg
|
26.
|
Hạt hướng dương
|
50.000 – 80.000
|
Kg
|
IV
|
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón
|
|
|
1.
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)
|
21.350
|
Đ/lít
|
2.
|
Xăng RON 95-III
|
22.150
|
-
|
3.
|
Dầu Diêzen 0,05S-II
|
21.630
|
-
|
4.
|
Dầu Mazút N02B (3,0S)
|
15.320
|
Kg
|
5.
|
Gas Petrolimex (bình 12kg)
|
410.000
|
Bình
|
6.
|
Xi măng Hoàng Thạch PC30
|
1.750.000
|
Tấn
|
7.
|
Thép cuộn Tissco fi 6, fi 8
|
16.300
|
Kg
|
8.
|
Gạch Tuynen 2 lỗ
|
850-950
|
Đ/viên
|
9.
|
Đạm Urê Hà Bắc (bao 50kg)
|
900.000
|
Đ/bao
|